000 | 00961nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 23114 | ||
005 | 20241109221901.0 | ||
008 | 200815s2011 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c98.500 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a332.1 _bN4994K |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Minh Kiều | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiệp vụ ngân hàng thương mại : _bComercial Banking / _cNguyễn Minh Kiều |
250 | _aTái bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bLao động, _c2011 |
||
300 |
_a861 tr. ; _c24 cm |
||
520 | _aCác hoạt động nghiệp vụ cơ bản và chủ yếu của các ngân hàng thương mại: tài sản có và tài sản nợ, tín dụng và chính sách, các phương tiện thanh toán và dịch vụ ngân quỹ. | ||
653 | _aNgân hàng thương mại | ||
653 | _aNghiệp vụ | ||
690 | _a04 | ||
691 | _a19 | ||
691 | _a41 | ||
691 | _a63 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c4663 _d4663 |