000 00719nam a22002417a 4500
001 23087
005 20240715151415.0
008 200813s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
040 _aLIB.UNETI
_bvie
_cLIB.UNETI
_eAACR2
041 0 _avie
044 _avm
082 _a657
_bM28T
100 1 _aMai, Thị Thủy
245 1 0 _aKế toán hàng hóa và tiêu thụ hàng hóa tại công ty TNHH Mosaic Việt Nam /
_cMai Thị Thủy; Trần Thị Thắm
260 _a[k.đ.] :
_b[k.n.x.b.],
_c2019
300 _a49 tr. ;
_c27 cm
653 _aKế toán hàng hóa
653 _aTiêu thụ hàng hóa
690 _a02
691 _a31
700 1 _aTrần, Thị Thắm
_eNgười hướng dẫn
942 _cSTK
999 _c4636
_d4636