000 | 01325nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 14094 | ||
005 | 20241109221900.0 | ||
008 | 200504s2016 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c65.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a519.2 _bN4994T |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Duy Tiến | |
245 | 1 | 0 |
_aLý thuyết xác suất / _cNguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên |
246 | 0 | 0 | _aLí thuyết xác suất |
250 | _aTái bản lần thư bảy | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2016 |
||
300 | _a395 tr. | ||
520 | _aTrình bày lí thuyết mô hình xác suất rời rạc, không gian xác suất tổng quát, biến ngẫu nhiên và hàm phân phối, các số đặc trưng của biến ngẫu nhiên, sự hội tụ của dãy biến ngẫu nhiên và phân phối, hàm đặc trưng, các định lí giới hạn theo phân phối của tổng các biến ngẫu nhiên độc lập, tổng các biến ngẫu nhiên độc lập và luật số lớn, Martingale với thời gian rời rạc, xích Markov với thời gian rời rạc | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aLý thuyết xác suất | ||
653 | _aThống kê toán học | ||
690 | _a16 | ||
691 | _a54 | ||
691 | _a72 | ||
691 | _a73 | ||
691 | _a34 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c448 _d448 |