000 | 00938nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 22160 | ||
005 | 20241109221857.0 | ||
008 | 200810s2009 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c104.500 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a657 _bP492D |
||
100 | 1 | _aPhan, Đức Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aKế toán Mỹ ( Đối chiếu kế toán Việt Nam ) : _bLý thuyết bài tập và bài giải / _cPhan Đức Dũng |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bThống kê, _c2009 |
||
300 |
_a862 tr. ; _c24 cm |
||
520 | _aSo sánh giữa hệ thống kế toán Việt Nam và hệ thống kế toán Hoa Kỳ, kết hợp song song giữa lý thuyết và ví dụ cụ thể cho từng phần. | ||
653 | _aBài tập và lời giải | ||
653 | _aKế toán Mỹ | ||
653 | _aKế toán Việt Nam | ||
690 | _a02 | ||
691 | _a31 | ||
691 | _a70 | ||
942 | _cGT | ||
999 |
_c4156 _d4156 |