000 | 01075nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 22143 | ||
005 | 20241109221857.0 | ||
008 | 200810s2001 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c16.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a332 _bL9723D |
||
100 | 1 | _aLundell, Dean | |
245 | 1 | 0 |
_aKim chỉ nam trong giao dịch chứng khoán / _cDean lundell; Bích Ương, Minh Đức |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. Trẻ, _c2001 |
||
300 |
_a143 tr. ; _c20 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Binh pháp tôn tử | ||
520 | _aGiới thiệu chi tiết nhận định chiến lược thủy kế, tính toán thời gian tác chiến, vạch kế hoạch mưu công, giữ mình vững vàng và các yếu tố quan trọng khác trong binh pháp tôn tử. | ||
653 | _aChứng khoán | ||
653 | _aGiao dịch | ||
653 | _aKim chỉ nam | ||
690 | _a04 | ||
691 | _a19 | ||
691 | _a41 | ||
691 | _a63 | ||
700 | 0 |
_aMinh Đức _eDịch |
|
700 | 1 |
_aBích, Ương _eDịch |
|
942 | _cGT | ||
999 |
_c4140 _d4140 |