000 | 01113nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 22021 | ||
005 | 20241109221851.0 | ||
008 | 200806s2011 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c78.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a657 _bP492D |
||
100 | 1 | _aPhan, Đức Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aKế toán thuế và báo cáo thuế : _bLý thuyết và bài tập / _cPhan Đức Dũng |
250 | _aTái bản lần thứ 3 | ||
260 |
_aHà Nội : _bLao động - Xã hội, _c2011 |
||
300 |
_a381 tr. ; _c24 cm |
||
500 | _aĐTS ghi: Kế toán tài chính | ||
520 | _aGiới thiệu kế toán thuế giá trị gia tăng, tiêu thụ đặc biệt, xuất nhập khẩu, thu nhập doanh nghiệp, thu nhập cá nhân, tài nguyên, nhà đất và các loại thuế khác. Bên cạnh đó là phần ứng dụng bài tập và giải đáp. | ||
653 | _aBáo cáo thuế | ||
653 | _aKế toán | ||
653 | _aKế toán thuế | ||
653 | _aTài chính | ||
690 | _a02 | ||
691 | _a31 | ||
691 | _a70 | ||
942 | _cGT | ||
999 |
_c4029 _d4029 |