000 | 01000nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 22014 | ||
005 | 20241109221851.0 | ||
008 | 200806s2005 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c50.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a657 _bC4706M |
||
110 | 2 | _aBộ Tài chính | |
245 | 1 | 0 |
_aChuẩn mực kế toán Việt Nam - Hướng dẫn kế toán thực hiện 6 chuẩn mực kế toán : _bĐợt 3 / _cBộ Tài chính |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2005 |
||
300 |
_a279 tr. ; _c24 cm |
||
500 | _aChuẩn mực kế toán việt nam | ||
520 | _aCuốn sách này là cẩm nang cho các doanh nghiệp, trưởng phòng và cán bộ kế toán ở tất cả các doanh nghiệp, nhà quản lý, sinh viên và tất cả những người quan tâm đến công tác kế toán | ||
653 | _aChuẩn mực | ||
653 | _aKế toán | ||
690 | _a02 | ||
691 | _a31 | ||
691 | _a70 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c4023 _d4023 |