000 00831nam a22002537a 4500
001 21975
005 20241109221849.0
008 200804s2002 vm ||||| |||||||||||vie d
020 _c25.000 VND
040 _aLIB.UNETI
_bvie
_cLIB.UNETI
_eAACR2
044 _avm
082 _a621.91
_bV85N
100 1 _aVõ, Trần Khúc Nhã
245 1 0 _a100 kiểu dao phay :
_bNhững kiểu dao cắt gọt kim loại được cấp bằng sáng chế /
_cVõ Trần khúc Nhã
260 _aHải Phòng :
_bNxb. Hải Phòng,
_c2002
300 _a229 tr. ;
_c19 cm
520 _aGiới thiệu 100 kiểu dao phay được sử dụng nhiều trong gia công cắt gọt kim loại đã được cấp bằng sáng chế
653 _aCơ khí
653 _aDao phay
690 _a06
691 _a22
691 _a68
942 _cSTK
999 _c3988
_d3988