000 | 00958nam a22003737a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 21350 | ||
005 | 20240614134412.0 | ||
008 | 200804s1999 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a808.83 _bA12T |
||
245 | 0 | 0 |
_a100 truyện ngắn hay thế giới / _cI. Bunin ... [và những người khác] |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c1999 |
||
300 |
_a617 tr. ; _c19 cm |
||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
690 | _a24 | ||
691 | _a57 | ||
700 | 0 | _aThái Hà | |
700 | 0 | _aVăn Tâm | |
700 | 0 | _aHữu Việt | |
700 | 0 | _aTrí Dũng | |
700 | 1 | _aAnh, Vũ | |
700 | 1 |
_aPhan, Hồng Giang _eDịch |
|
700 | 1 | _aAyme, M. | |
700 | 1 | _aBunin, I. | |
700 | 1 | _aKegen, J. | |
700 | 1 | _aMoravia, A. | |
700 | 1 | _aVoronin, S. | |
700 | 1 | _aPhùng, Đệ | |
700 | 1 | _aLondon, J. | |
700 | 1 | _aLỗ, Tấn | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c3565 _d3565 |