000 01200nam a22002897a 4500
001 21266
005 20241109221845.0
008 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 _c150.000 VND
040 _aLIB.UNETI
_bvie
_cLIB.UNETI
_eAACR2
044 _avm
082 _a677.2
_bD212P
100 1 _aĐặng, Trấn Phòng
245 1 0 _aTừ điển hóa nhuộm Anh - Việt /
_cĐặng Trấn Phòng
246 0 0 _aEnglish - Vietnamese Dictionary of Textile Coloration
260 _aHà Nội :
_bBách khoa Hà Nội,
_c2010
300 _a475 tr. ;
_c21 cm
520 _aGồm hơn một vạn hai nghìn từ và cụm từ trong lĩnh vực nhuộm và liên quan như nhuộm các loại vật liệu sợi, in hoa, xử lý hoàn tất hóa học và cơ học, các loại chất trợ và thuốc nhuộm, thuốc in, đo màu và lập công thức màu sử dụng máy tính, các phương pháp thử nghiệm thuuốc nhuộm và hàng nhuộm... được xắp xếp theo vần vần chữ cái
653 _aHóa
653 _aNhuộm
653 _aTiếng Anh
653 _aTiếng Việt
653 _aTừ điển
690 _a09
691 _a28
942 _cSTK
999 _c3522
_d3522