000 01098nam a22003377a 4500
001 21265
005 20241109221845.0
008 200804s1996 vm ||||| |||||||||||vie d
040 _aLIB.UNETI
_bvie
_cLIB.UNETI
_eAACR2
044 _avm
082 _a677.003
_bT7901Đ
245 0 0 _aTừ điển Dệt - May Anh - Việt :
_bKhoảng 40000 thuật ngữ /
_cLê Hữu Chiến ... [và những người khác]
246 1 0 _aEnglish - Vietnamese Textile and Garment Dictionary
260 _aHà Nội :
_bKhoa học và kỹ thuật,
_c1996
300 _a814 tr. ;
_c21 cm
520 _aGồm khoảng 40000 thuật ngữ Anh-Việt về lĩnh vực dệt-may-mặc được sắp xếp theo thứ tự từ A-Z
653 _aAnh - Việt
653 _aDêt - may
653 _aTừ điển
690 _a09
691 _a28
691 _a20
700 1 _aHoàng, Thu Hà
700 1 _aThái, Quang Hòe
700 1 _aTrần, Minh Nam
700 1 _aTrần, Mộng Lâm
700 1 _aLê, Hữu Chiến
700 1 _aBành, Tiến Long
700 1 _aPhạm, Hồng
942 _cSTK
999 _c3521
_d3521