000 | 01149nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 21244 | ||
005 | 20241109221844.0 | ||
008 | 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c76.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a671.52 _bSo1T |
||
245 | 0 | 0 |
_aSổ tay hàn : _bCông nghệ, thiết bị và định mức năng lượng, vật liệu hàn / _cHoàng Tùng, ... [và những người khác] |
250 | _aIn lần thứ nhất | ||
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2007 |
||
300 |
_a471 tr. ; _c24 cm |
||
520 | _aBản vẽ kỹ thuật hàn. Vật liệu hàn. Thiết bị và công nghệ hàn. Ứng suất và biến dạng hàn. Kiểm tra chất lượng hàn. Kỹ thuật an toàn trong hàn. Định mức tiêu hao vật liệu hàn. Tính toán và xác định tiêu hao năng lượng điện | ||
653 | _aHàn kim loại | ||
653 | _aSổ tay | ||
690 | _a06 | ||
691 | _a22 | ||
691 | _a68 | ||
700 | 1 | _aNgô, Lê Thông | |
700 | 1 | _aChu, Văn Khang | |
700 | 1 | _aHoàng, Tùng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thúc Hà | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c3505 _d3505 |