000 01191nam a22002777a 4500
001 21222
005 20241109221843.0
008 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
040 _aLIB.UNETI
_bvie
_cLIB.UNETI
_eAACR2
044 _avm
082 _a671.3
_bT685S
100 1 _aTrần, Thế San
245 1 0 _aThực hành cơ khí :
_bTiện - phay - bào - mài /
_cTrần Thế San, Hoàng Trí, Nguyễn Thế Hùng
260 _aĐà Nẵng :
_bĐà Nẵng,
_c2000
300 _a637 tr. ;
_c27 cm
520 _aGiới thiệu các kiến thức cơ bản và các bài thực hành về máy công cụ, ngành nghề cơ khí, an toàn lao động, kế hoạch công việc, đo lường, công cụ và vạch dấu khai triển, công cụ cầm tay và nghề nguội, công nghệ cắt gọt, cưa kim loại, máy khoan, máy tiện, máy phay, máy doạ toạ độ, máy mài toạ độ, luyện kim, thuỷ lực và các quy trình đặc biệt
653 _aCơ khí
653 _aGia công kim loại
653 _aThực hành
690 _a06
691 _a22
691 _a68
700 1 _aNguyễn, Thế Hùng
700 1 _aHoàng, Trí
942 _cSTK
999 _c3490
_d3490