000 | 01161nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 21216 | ||
005 | 20241109221843.0 | ||
008 | 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c27.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a671 _bN4994Đ |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Tiến Đào | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật phay / _cNguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2006 |
||
300 |
_a187 tr. ; _c24 cm |
||
490 | 0 | _aBộ sách dạy nghề | |
500 | _aGiáo trình cho học viên, học sinh, công nhân các ngành kỹ thuật, kinh tế, sư phạm thuộc các hệ đào tạo | ||
520 | _aMột số khái niệm cơ bản về điều khiển tự động và điều khiển theo chương trình đối với các máy phay tự động, máy phay điều khiển theo chương trình, trên các đường dây gia công... | ||
653 | _aCơ khí | ||
653 | _aKĩ thuật | ||
653 | _aPhay | ||
653 | _aTự động hóa | ||
690 | _a06 | ||
691 | _a22 | ||
691 | _a68 | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Tiến Dũng | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c3486 _d3486 |