000 | 01058nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 21170 | ||
005 | 20240614134408.0 | ||
008 | 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c26.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a665.53 _bL46H |
||
100 | 1 | _aLê, Văn Hiếu | |
245 | 1 | 0 |
_aCông nghệ chế biến dầu mỏ / _cLê Văn Hiếu |
250 | _aIn lần thứ 2 có sửa chữa | ||
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2001 |
||
300 |
_a264 tr. ; _c24 cm |
||
520 | _aTính chất hóa lý của dầu khí. Quá trình chế biến vật lý trong lọc dầu công nghiệp. Quá trình chế biến hóa học: chế biến nhiệt, cracking xúc tác, reforming xúc tác, hidrocraking, alkyl hóa, izome hóa | ||
521 | _aGiáo trình dùng cho sinh viên trường đại học Bách khoa và các trường khác | ||
653 | _aCông nghệ chế biến | ||
653 | _aCông nghiệp | ||
653 | _aDầu mỏ | ||
690 | _a17 | ||
691 | _a11 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c3457 _d3457 |