000 | 01293nam a22003497a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 21161 | ||
005 | 20241109221842.0 | ||
008 | 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c96.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a664.7 _bK98T |
||
245 | 0 | 0 |
_aKỹ thuật chế biến lương thực. _nTập 1 / _cBùi Đức Hợi ... [và những người khác] |
250 | _aIn lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2009 |
||
300 |
_a370 tr. ; _c27 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | ||
520 | _aGồm các kiến thức cơ bản về: cơ sở lý thuyết của các quá trình chế biến lương thực, kĩ thuật sản xuất các loại gạo, các loại bột, sản xuất bánh mì và mì sợi, sản xuất thức ăn hỗn hợp cho gia súc | ||
653 | _aChế biến | ||
653 | _aLương thực | ||
690 | _a11 | ||
691 | _a30 | ||
691 | _a71 | ||
700 | 1 | _aLê, Ngọc Tú | |
700 | 1 | _aLê, Hồng Khanh | |
700 | 1 | _aMai, Văn Lề | |
700 | 1 | _aHoàng, Thị Ngọc Châu | |
700 | 1 | _aLê, Thị Cúc | |
700 | 1 | _aBùi, Đức Hợi | |
700 | 1 | _aLương, Hồng Nga | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c3450 _d3450 |