000 | 01093nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 21132 | ||
005 | 20241109221841.0 | ||
008 | 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c25.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a664.7 _bV97T |
||
100 | 1 | _aVũ, Quốc Trung | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay kỹ thuật bảo quản lương thực / _cVũ Quốc Trung, Lê Thế Ngọc |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2000 |
||
300 |
_a310 tr. ; _c21 cm |
||
520 | _aCác hiểu biết cơ bản về thóc, gạo;Đặc tính một số giống lúa phổ biến ở Việt Nam;Nhà kho để bảo quản thóc, gạo;Các hiện tượng hư hại xảy ra trong bảo quản thóc và biện pháp khắc phục;Côn trùng và phòng trừ côn trùng;Chuột và phòng trừ chuột;Thông gió trong bảo quản thóc;Kiểm nghiệm thóc và gạo .. | ||
653 | _aBảo quản | ||
653 | _aLương thực | ||
690 | _a11 | ||
691 | _a30 | ||
691 | _a71 | ||
700 | 1 | _aLê, Thế Ngọc | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c3439 _d3439 |