000 | 00964nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 21008 | ||
005 | 20241109221839.0 | ||
008 | 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c27.500 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a658.5 _bN4994N |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Nghiến | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản lý sản xuất / _cNguyễn Văn Nghiến |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Quốc gia Hà Nội, _c2001 |
||
300 |
_a283 tr. ; _c25 cm |
||
520 | _aKhái quát về sản xuất và quản lý sản xuất. Phân loại, hệ thống sản xuất. Quản lý dự trữ, kế hoạch hóa sản xuất. Tổ chức các dự án sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm và một số phương pháp quản lý sản xuất khác | ||
653 | _aDoanh nghiệp | ||
653 | _aQuản lý | ||
653 | _aSản xuất | ||
690 | _a05 | ||
691 | _a40 | ||
691 | _a62 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c3370 _d3370 |