000 00711nam a22002777a 4500
001 20737
005 20241109221830.0
008 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 _c175.000 VND
040 _aLIB.UNETI
_bvie
_cLIB.UNETI
_eAACR2
044 _avm
082 _a657.03
_bN4994D
100 1 _aNguyễn, Văn Dung
245 1 0 _aTừ điển kế toán và kiểm toán /
_cNguyễn Văn Dung
246 0 0 _aDictionary of Accounting and Auditing
260 _aHà Nội :
_bLao động,
_c2010
300 _a578 tr. ;
_c24 cm
653 _aKế toán
653 _aKiểm toán
653 _aTừ điển
690 _a02
691 _a31
691 _a32
691 _a70
942 _cSTK
999 _c3218
_d3218