000 | 01286nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 20676 | ||
005 | 20241109221828.0 | ||
008 | 200804s2013 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c125.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a657 _bC4101Đ |
||
110 | 2 | _aBộ Tài chính | |
245 | 1 | 0 |
_aChế độ kế toán doanh nghiệp : _bBan hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20 tháng 3 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính. _nQuyển 2 : báo cáo tài chính chứng từ và sổ kế toán sơ đồ kế toán / _cBộ Tài chính |
260 |
_aHà Nội : _bLao động, _c2013 |
||
300 |
_a515 tr. ; _c24 cm |
||
500 | _aHệ thống kế toán việt nam | ||
520 | _aGiới thiệu về hệ thống tài khoản kế toán bao gồm: các quy định chung, danh mục hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp, giải thích nội dung, kết cấu và phương pháp ghi chép tài khoản kế toán của từng loại tài khoản như tài khoản tài sản, dài hạn và tài khoản nợ phải trả.. | ||
653 | _aDoanh nghiệp | ||
653 | _aKế toán | ||
653 | _aQui định | ||
653 | _aTài khoản kế toán | ||
690 | _a02 | ||
691 | _a72 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c3182 _d3182 |