000 | 00901nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 20660 | ||
005 | 20241109221828.0 | ||
008 | 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c30.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a657 _bK19T |
||
245 | 0 | 0 |
_aKế toán công trong đơn vị hành chính sự nghiệp / _cNguyễn Thị Đông ... [và những người khác] |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2001 |
||
300 |
_a240 tr. ; _c24 cm |
||
653 | _aHành chính sự nghiệp | ||
653 | _aKế toán | ||
653 | _aKế toán công | ||
653 | _aKinh tế | ||
690 | _a02 | ||
691 | _a31 | ||
691 | _a32 | ||
691 | _a70 | ||
700 | 1 | _aPhạm, Bích Chi | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Đông | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thanh Quý | |
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Quang | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Công | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c3172 _d3172 |