000 | 01232nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 20457 | ||
005 | 20241109221822.0 | ||
008 | 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c79.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a628.445 _bM727T |
||
245 | 0 | 0 |
_aMôi trường bãi chôn lấp chất thải và kỹ thuật xử lý nước rác / _cNguyễn Hồng Khánh ... [và những người khác] |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2009 |
||
300 |
_a375 tr. ; _c24 cm |
||
520 | _aGiới thiệu về chất thải đô thị và ô nhiễm môi trường. Cơ sở đánh giá môi trường và xử lý nước thải ở bãi chôn lấp chất thải đô thị. Chất thải đô thị và môi trường bãi chôn lấp. Công nghệ xử lý nước rác cho bãi chôn lấp Nam Sơn | ||
653 | _aKĩ thuật | ||
653 | _aÔ nhiễm môi trường | ||
653 | _aXử lý nước thải | ||
653 | _aXử lý rác thải | ||
690 | _a11 | ||
691 | _a30 | ||
691 | _a71 | ||
700 | 1 | _aLê, Văn Cát | |
700 | 1 | _aPhạm, Tuấn Linh | |
700 | 1 | _aTạ, Đăng Toàn | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hồng Khánh | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c3055 _d3055 |