000 | 00757nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 20443 | ||
005 | 20241109221821.0 | ||
008 | 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a624.028 _bH3401T |
||
110 | 2 | _aBộ Công thương | |
245 | 1 | 0 |
_aHệ thống tiêu chuẩn ngành điện : _bQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện, an toàn điện / _cBộ Công thương |
260 |
_aHà Nội : _bLao động - Xã hội, _c2009 |
||
300 |
_a765 tr. ; _c19 cm |
||
653 | _aKỹ thuật và an toàn điện | ||
653 | _aQui chuẩn quốc gia | ||
653 | _aTiêu chuẩn ngành điện | ||
690 | _a07 | ||
691 | _a24 | ||
691 | _a66 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c3043 _d3043 |