000 | 01206nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 20428 | ||
005 | 20241109221821.0 | ||
008 | 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c32.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a621.9 _bL9789N |
||
100 | 1 | _aLưu, Văn Nhang | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật sửa chữa máy công cụ / _cLưu Văn Nhang |
250 | _aTái bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2007 |
||
300 |
_a320 tr. ; _c24 cm |
||
520 | _aTổng quan về công nghệ sửa chữa máy công cụ. Trình bày các kiến thức cơ bản về kiểm tra trong phục vụ kĩ thuật và sửa chữa máy công cụ. Đồ gá và trang bị công nghệ để phục vụ kỹ thuật và sửa chữa máy, sửa chữa các chi tiết và cụm chi tiết riêng lẻ của máy, hệ thống điều khiển cơ khí và hệ thuỷ lực, sửa chữa bằng máy, bàn dao, bàn máy, bàn trượt, các máy điều khiển theo chương trình số, lắp ráp máy sau sửa chữa | ||
653 | _aMáy công cụ | ||
653 | _aSửa chữa | ||
690 | _a06 | ||
691 | _a21 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c3033 _d3033 |