000 | 00953nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 20369 | ||
005 | 20241109221818.0 | ||
008 | 200804s2005 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c26.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a621.89 _bN4994T |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Anh Tuấn | |
245 | 1 | 0 |
_aMa sát học / _cNguyễn Anh Tuấn, Phạm Văn Hùng |
250 | _aIn lần thứ nhất | ||
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2005 |
||
300 |
_a200 tr. ; _c24 cm |
||
520 | _aTrình bày lý thuyết ma sát, chất lượng bề mặt và tiếp xúc của bề mặt ma sát, ma sát ngoài, mòn vật liệu và tính mòn khớp ma sát | ||
521 | _aGiáo trình dùng cho sinh viên, học viên cao học và kỹ sư các ngành kỹ thuật | ||
653 | _aMa sát | ||
690 | _a06 | ||
691 | _a22 | ||
691 | _a68 | ||
700 | 1 | _aPhạm, Văn Hùng | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c2990 _d2990 |