000 | 01208nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 20323 | ||
005 | 20241109221817.0 | ||
008 | 200804s2005 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c16.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a621.8 _bN4994H |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Trọng Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật đo : _bBiên soạn theo chương trình khung của Bộ giáo dục đào tạo. _nTập 1. _pDung sai lắp ghép và tiêu chuẩn hóa / _cNinh Đức Tốn, Nguyễn Trọng Hùng, Nguyễn Thị Cẩm Tú |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2005 |
||
300 |
_a151 tr. ; _c19 cm |
||
520 | _aTrình bày những kiến thức cơ bản và bài tập về kĩ thuật đo lường trong cơ khí, tính toán và lắp ghép bề mặt trơn, kiểu lắp cho mốt ghép ren, xác định độ chính xác cho truyền động bánh răng và kiểm tra chất lượng hình học của chi tiết máy | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aKĩ thuật đo lường | ||
690 | _a06 | ||
691 | _a22 | ||
691 | _a21 | ||
691 | _a27 | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Cẩm Tú | |
700 | 1 | _aNinh, Đức Tốn | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c2963 _d2963 |