000 | 01234nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 20321 | ||
005 | 20241109221817.0 | ||
008 | 200804s2003 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c33.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a621.8 _bH928D |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn tính toán thiết kế thiết bị điện. _nPhần 1. _pMáy ngắt điện cao áp / _cLê Thành Bắc ... [và những người khác] |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2003 |
||
300 |
_a233 tr. ; _c27 cm |
||
520 | _aCác vấn đề chung khi tính toán máy ngắt, cao áp, cách điện chung, mạch vòng dẫn điện, các tham số và đặc tuyến cơ bản của các thiết bị dập hồ quang của máy ngắt dầu và ngắt không khí. Các tính truyền động cơ khí của máy ngắt điện cao áp, máy ngắt không khí | ||
653 | _aĐiện | ||
653 | _aThiết bị điện | ||
653 | _aThiết kế | ||
653 | _aTính toán | ||
690 | _a06 | ||
691 | _a22 | ||
691 | _a68 | ||
700 | 1 | _aLê, Văn Quyện | |
700 | 1 | _aVõ, Như Tiến | |
700 | 1 | _aDương, Ngọc Thọ | |
700 | 1 | _aLê, Thành Bắc | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c2961 _d2961 |