000 01006nam a22002777a 4500
001 20313
005 20241109221816.0
008 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 _c60.000 VND
040 _aLIB.UNETI
_bvie
_cLIB.UNETI
_eAACR2
044 _avm
082 _a621.8
_bT685Đ
100 1 _aTrần, Văn Địch
245 1 0 _aĐồ gá /
_cTrần Văn Địch
250 _aIn lần thứ tư
260 _aHà Nội :
_bKhoa học và kỹ thuật,
_c2010
300 _a268 tr. ;
_c24 cm
520 _aPhân loại đồ gá. Gá đặt chi tiết trên đồ gá. Cơ cấu định vị của đồ gá. Kẹp chặt và các cơ cấu kẹp chặt. Một số đồ gá gia công điển hìnHà Nội Tự động hóa đồ gá vá đồ gá trên dây truyền tự động
521 _aGiáo trình dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo
653 _aCơ khí
653 _aĐồ gá
690 _a06
691 _a22
691 _a68
942 _cSTK
999 _c2956
_d2956