000 00714nam a22002657a 4500
001 20311
005 20241109221816.0
008 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 _c76.000 VND
040 _aLIB.UNETI
_bvie
_cLIB.UNETI
_eAACR2
044 _avm
082 _a621.8
_bT685Đ
100 1 _aTrần, Văn Địch
245 1 0 _aAtlas đồ gá /
_cTrần Văn Địch
250 _aIn lần thứ 5
260 _aHà Nội :
_bKhoa học và kỹ thuật,
_c2010
300 _a252 tr. ;
_c27 cm
521 _aGiáo trình dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo
653 _aAtlas
653 _aĐồ gá
690 _a06
691 _a22
691 _a68
942 _cSTK
999 _c2954
_d2954