000 | 00861nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 20292 | ||
005 | 20241109221815.0 | ||
008 | 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c30.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a621.8 _bT685Đ |
||
100 | 1 | _aTrần, Văn Địch | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay và Atlas đồ gá / _cTrần Văn Địch |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2000 |
||
300 |
_a196 tr. ; _c27 cm |
||
520 | _aSổ tay tra cứu phân loại đồ gá, các chi tiết của đồ gá, những yêu cầu về kỹ thuật và an toàn của đồ gá | ||
521 | _aGiáo trình dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo | ||
653 | _aAtlas đồ gá | ||
653 | _aCơ khí | ||
690 | _a06 | ||
691 | _a22 | ||
691 | _a68 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c2939 _d2939 |