000 | 01071nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 20177 | ||
005 | 20241109221812.0 | ||
008 | 200804s2008 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a621.382 _bV659S |
||
110 | 2 | _aBộ Thông tin và Truyền thông | |
245 | 1 | 0 |
_aViba số. _nTập 2 / _cBùi Thiện Minh ... [và những người khác] |
250 | _aTái bản lần thứ 3 | ||
260 |
_aHà Nội : _bBưu điện, _c2008 |
||
300 |
_a318 tr. ; _c27 cm |
||
520 | _aTrình bày về các hệ thống viba số và các chỉ tiêu chất lượng. Truyền sóng và các kênh pha đinHà Nội Kỹ thuật vô tuyến tầm nhìn thẳng. Nhiễu và phân bố tần số. Các thiết bị vi ba số và đo thử hệ thống | ||
653 | _aKĩ thuật truyền thông | ||
653 | _aViễn thông | ||
690 | _a08 | ||
691 | _a23 | ||
700 | 1 | _aCao, Phán | |
700 | 1 | _aTrần, Hoàng Lương | |
700 | 1 | _aTrần, Hồng Quân | |
700 | 1 | _aBùi, Thiện Minh | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c2880 _d2880 |