000 | 00693nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 20162 | ||
005 | 20241109221811.0 | ||
008 | 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c38.500 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a621.382 _bQ76H |
||
110 | 2 | _aViện Kinh tế Bưu điện | |
245 | 1 | 0 |
_aQuy hoạch phát triển mạng viễn thông / _cViện Kinh tế Bưu điện |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2000 |
||
300 |
_a381 tr. ; _c24 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Học viện Công nghệ Bưu chính - Viễn thông | ||
653 | _aMạng viễn thông | ||
690 | _a08 | ||
691 | _a23 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c2872 _d2872 |