000 | 01134nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 20086 | ||
005 | 20241109221809.0 | ||
008 | 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c58.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a621.381 _bT773C |
||
100 | 1 | _aTrương, Hữu Chí | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ điện tử trong chế tạo máy / _cTrương Hữu Chí, Võ Thị Ry |
250 | _aIn lần thứ nhất | ||
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2007 |
||
300 |
_a368 tr. ; _c24 cm |
||
520 | _aKhái niệm về cơ điện tử. Các thành phần đặc trưng của sản phẩm cơ điện tử. Mô hình hệ thống. Đáp ứng động học của các hệ thống. Các bộ điều khiển. Phân tích không gian trạng thái và đặc tính của hệ thống. Giới thiệu về máy công cụ CNC. Thiết kế và công cụ thiết kế sản phẩm cơ điện tử | ||
653 | _aChế tạo máy | ||
653 | _aMô hình hệ thống | ||
690 | _a06 | ||
691 | _a22 | ||
691 | _a68 | ||
700 | 1 | _aVõ, Thị Ry | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c2820 _d2820 |