000 | 00645nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 20056 | ||
005 | 20241109221808.0 | ||
008 | 200804s2008 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c295.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a621.32 _bL46T |
||
100 | 1 | _aLê, Anh Tuấn | |
245 | 1 | 0 |
_aQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn điện và nghiệp vụ quản lý : _bNgành điện Việt Nam |
260 |
_aHà Nội : _bLao động - Xã hội, _c2008 |
||
300 |
_a679 tr. ; _c28 cm |
||
653 | _aAn toàn điện | ||
690 | _a07 | ||
691 | _a24 | ||
691 | _a66 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c2800 _d2800 |