000 | 01131nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 19815 | ||
005 | 20241109221800.0 | ||
008 | 200804s2008 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c136.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a620.1 _bD212C |
||
100 | 1 | _aĐặng, Việt Cương | |
245 | 1 | 0 |
_aSức bền vật liệu : _bToàn tập / _cĐặng Việt Cương |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2008 |
||
300 |
_a588 tr. ; _c24 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | ||
520 | _aTrình bày các khái niệm cơ bản về sức bền vật liệu. Biến dạng, ứng suất và nội lực. Cơ sở lý thuyết của trạng thái ứng suất và biến dạng. Kéo và nén đúng tâm. Xoắn thanh mặt ứng tròn. Uốn phẳng và kết cấu chịu lực phức tạp. Ứng suất thay đổi theo thời gian và tính toán hệ siêu tĩnh | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aSức bền vật liệu | ||
690 | _a06 | ||
691 | _a22 | ||
691 | _a21 | ||
691 | _a27 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c2645 _d2645 |