000 | 01065nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 19802 | ||
005 | 20241109221800.0 | ||
008 | 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c25.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a620.1 _bD6496S |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Sanh | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ học ứng dụng / _cĐỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng |
250 | _aTái bản lần thứ ba | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2006 |
||
300 |
_a204 tr. ; _c27 cm |
||
520 | _aNhững kiến thức cơ bản về cơ học ứng dụng. Cơ học vật rắn (động học, tĩnh học, động lực học). Sức bền vật liệu (các vật lực kéo - nén đúng tâm, xoắn thuần tuý của thanh thẳng, uốn phẳng của thanh thẳng, thanh chịu lực phức tạp) | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aSức bền vật liệu | ||
653 | _aỨng dụng | ||
690 | _a06 | ||
691 | _a22 | ||
691 | _a21 | ||
691 | _a27 | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Vượng | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c2637 _d2637 |