000 | 00885nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 19721 | ||
005 | 20241109221759.0 | ||
008 | 200804s2004 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c95.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a612.8 _bN638S |
||
100 | 1 | _aNitriportic, S. N. | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập chi tiết máy / _cS. N. Nitriportic; Võ Trần Khúc Nhã |
260 |
_aHải Phòng : _bNxb. Hải Phòng, _c2004 |
||
300 |
_a448 tr. ; _c27 cm |
||
520 | _aGồm các công thức tính toán cơ bản, các số liệu tra cứu để tính toán, các bài tập mẫu và bài tập tự giải theo giáo trình "Chi tiết máy" | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aChi tiết máy | ||
690 | _a06 | ||
691 | _a22 | ||
691 | _a21 | ||
691 | _a27 | ||
700 | 1 |
_aVõ, Trần Khúc Nhã _eDịch |
|
942 | _cSTK | ||
999 |
_c2596 _d2596 |