000 | 01027nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 19707 | ||
005 | 20241109221759.0 | ||
008 | 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c38.400 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a604.2 _bT685Q |
||
100 | 1 | _aTrần, Hữu Quế | |
245 | 1 | 0 |
_aBản vẽ kĩ thuật tiêu chuẩn quốc tế / _cTrần Hữu Quế, Nguyên Văn Tuấn |
250 | _aTái bản lần thứ hai | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2001 |
||
300 |
_a399 tr. ; _c27 cm |
||
520 | _aTiêu chuẩn quốc tế về bản vẽ kỹ thuật và bản vẽ kĩ thuật cơ khí: tiêu chuẩn chung về bản vẽ, biểu diễn quy ước và đơn giản hóa, ghi các chỉ dẫn trên bản vẽ kỹ thuật, ký hiệu bằng hình vẽ - sơ đồ | ||
653 | _aBản vẽ kỹ thuật | ||
653 | _aTiêu chuẩn quốc tế | ||
690 | _a06 | ||
691 | _a22 | ||
691 | _a68 | ||
700 | 1 | _aNguyên, Văn Tuấn | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c2588 _d2588 |