000 | 01011nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 19614 | ||
005 | 20241109221757.0 | ||
008 | 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c15.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a546 _bN4994N |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thế Ngôn | |
245 | 1 | 0 |
_aHóa học vô cơ. _nTập 1 / _cNguyễn Thế Ngôn |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2000 |
||
300 |
_a164 tr. ; _c27 cm |
||
490 | 0 | _aSách Cao đẳng sư phạm | |
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo | ||
520 | _aBảng hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hoá học. tính chất vật lý, hoá học, các hợp chất và ứng dụng của các nguyên tố hoá học trong nhóm vô cơ | ||
521 | _aDùng cho trường Cao đẳng Sư phạm | ||
653 | _aHóa | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aHóa vô cơ | ||
653 | _aVô cơ | ||
690 | _a16 | ||
691 | _a08 | ||
691 | _a73 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c2535 _d2535 |