000 | 00944nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 19465 | ||
005 | 20240614134327.0 | ||
008 | 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c117.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a526.9 _bT685T |
||
100 | 1 | _aTrần, Đình Trí | |
245 | 1 | 0 |
_aĐo ảnh giải tích và đo ảnh số / _cTrần Đình Trí |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2009 |
||
300 |
_a200 tr. ; _c27 cm |
||
500 | _aBộ môn đo ảnh và viễn thám - Trường Đại học Mỏ - Địa chất | ||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ môn đo ảnh và viễn thám. Trường ĐH Mỏ - Địa chất | ||
520 | _aTổng quan về phương pháp đo ảnh Hà Nội; Trình bày về đo ảnh giải tích và đo ảnh số. | ||
653 | _aẢnh | ||
653 | _aĐo | ||
653 | _aĐo vẽ | ||
690 | _a16 | ||
691 | _a14 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c2450 _d2450 |