000 | 00989nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 19433 | ||
005 | 20241109221752.0 | ||
008 | 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c42.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a519.2 _bT5501B |
||
100 | 1 | _aTô, Văn Ban | |
245 | 1 | 0 |
_aXác suất thống kê / _cTô Văn Ban |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2010 |
||
300 |
_a303 tr. ; _c24 cm |
||
520 | _aTrình bày một số kiến thức cơ bản về biến cố ngẫu nhiên và xác suất, biến ngẫu nhiên và luật phân phối xác suất, cơ sở lý thuyết mẫu, ước lượng tham số, kiểm định giả thuyết thống kê, phân tích tương quan và hồi quy | ||
521 | _aDành cho sinh viên các trường kỹ thuật và công nghệ | ||
653 | _aXác suất thống kê | ||
690 | _a16 | ||
691 | _a54 | ||
691 | _a72 | ||
691 | _a73 | ||
691 | _a34 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c2434 _d2434 |