000 | 01092nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 19364 | ||
005 | 20241109221750.0 | ||
008 | 200804s2008 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c37.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a515.076 _bL46T |
||
100 | 1 | _aLê, Đình Thúy | |
245 | 1 | 0 |
_aToán cao cấp cho các nhà kinh tế : _bĐại số tuyến tính. _nPhần 1 / _cLê Đình Thuý |
260 |
_aHà Nội : _bKinh tế quốc dân, _c2008 |
||
300 |
_a307 tr. ; _c20 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân | ||
520 | _aGiới thiệu tóm tắt về toán học: tập hợp, quan hệ và logic suy luận. Trình bày những nội dung cơ bản của đại số tuyến tính là: không gian vectơ số học n chiều, ma trận và định thức, hệ phương trình tuyến tính, dạng toàn phương | ||
653 | _aĐại số tuyến tính | ||
653 | _aToán cao cấp | ||
690 | _a16 | ||
691 | _a54 | ||
691 | _a72 | ||
691 | _a73 | ||
691 | _a34 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c2401 _d2401 |