000 | 00879nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 19345 | ||
005 | 20241109221750.0 | ||
008 | 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c195.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a510.3 _bT7901Đ |
||
110 | 2 | _aBan từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển toán học và tin học Việt - Anh : _bKhoảng 70000 thuật ngữ / _cBan từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2006 |
||
300 |
_a858 tr. ; _c24 cm |
||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aTừ điển | ||
690 | _a16 | ||
691 | _a54 | ||
691 | _a72 | ||
691 | _a73 | ||
691 | _a34 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c2391 _d2391 |