000 | 00903nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 19298 | ||
005 | 20241109221749.0 | ||
008 | 200804s2008 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c72.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a428.3 _bK6358J |
||
100 | 1 | _aKirkman, Joshua | |
245 | 1 | 0 |
_a900 câu tiếng Anh trình độ cơ bản. _nTập 1 / _cKirkman Joshua; Nguyễn Thành Yến |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bTổng hợp TP HCM, _c2008 |
||
300 |
_a157 tr. ; _c26 cm |
||
520 | _aGồm những mẫu câu tiếng Anh theo các chủ đề thông dụng như chào hỏi, giới thiệu, hỏi thông tin, diễn đạt điều yêu thích | ||
653 | _a900 | ||
653 | _aCơ bản | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
690 | _a12 | ||
691 | _a38 | ||
691 | _a72 | ||
691 | _a73 | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thành Yến | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c2374 _d2374 |