000 | 00707nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 19259 | ||
005 | 20241109221748.0 | ||
008 | 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c46.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a428 _bC9145T |
||
100 | 1 | _aCung, Kim Tiến | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Anh dùng cho giao dịch thương mại : _bAnh Việt đối chiếu / _cCung Kim Tiến |
246 | 0 | 0 | _aEnglish for Business Activitives |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2010 |
||
300 |
_a226 tr. ; _c24 cm |
||
653 | _aThương mại | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
690 | _a12 | ||
691 | _a38 | ||
691 | _a72 | ||
691 | _a73 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c2359 _d2359 |