000 | 00933nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 19176 | ||
005 | 20241109221746.0 | ||
008 | 200804s2004 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c19.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a428 _bH6508M |
||
100 | 1 | _aHoàng, Xuân Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang sử dụng các thì tiếng Anh : _bThe Key To English Tenses / _cHoàng Xuân Minh, Trần Văn Đức |
260 |
_aHà Nội : _bThanh niên, _c2004 |
||
300 |
_a201 tr. ; _c20 cm |
||
520 | _aChức năng của giới từ. Cách dùng giới từ trong câu. Nhiều ví dụ và thành ngữ tiếng Anh minh hoạ giúp bạn dùng giới từ tiếng Anh chính xác | ||
653 | _aCẩm nang | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
690 | _a12 | ||
691 | _a38 | ||
691 | _a72 | ||
691 | _a73 | ||
700 | 1 | _aTrần, Văn Đức | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c2314 _d2314 |