000 | 00801nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 19056 | ||
005 | 20241109221743.0 | ||
008 | 200804s2004 vm ||||| |||||||||||eng d | ||
020 | _c42.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _avm | ||
082 |
_a428 _bT57O |
||
245 | 0 | 0 |
_aToeic : _bOfficial test-preparation guide: Trắc nghiệm tiếng Anh trong giao tiếp Quốc tế / _cArbogast Bo . ... [và những người khác] |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. Trẻ, _c2004 |
||
300 |
_a378 tr. ; _c20 cm |
||
653 | _aOfficial test | ||
653 | _apreparation guide | ||
653 | _aToeic | ||
690 | _a12 | ||
691 | _a38 | ||
691 | _a72 | ||
691 | _a73 | ||
700 | 1 | _aLê, Ngọc Phương Anh | |
700 | 1 | _aArbogast, Bo | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c2236 _d2236 |