000 00839nam a22003017a 4500
001 18953
005 20241109221740.0
008 200804s2004 vm ||||| |||||||||||vie d
020 _c30.000 VND
040 _aLIB.UNETI
_bvie
_cLIB.UNETI
_eAACR2
044 _avm
082 _a428
_bK643E
100 1 _aKisslingger, Ellen
245 1 0 _aContemporary Topics 2 :
_bLuyện kỹ năng nghe hiểu tiếng Anh /
_cKisslingger Ellen, Rost Michael; Thanh Hải
246 0 0 _aHigh intermediate listening and note taking skills
250 _aSecond edition
260 _aHà Nội :
_bGiao thông Vận tải,
_c2004
300 _a157 tr. ;
_c24 cm
653 _aContemporary
653 _aTopics
690 _a12
691 _a38
691 _a72
691 _a73
700 0 _aThanh Hải
700 1 _aMichael, Rost
942 _cSTK
999 _c2187
_d2187