000 | 00931nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 18886 | ||
005 | 20240614134314.0 | ||
008 | 200804s1999 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c30.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a394.120 _bG3482Q |
||
100 | 1 | _aGiang, Quân | |
245 | 1 | 0 |
_aHà Nội phố phường / _cGiang Quân |
260 |
_aHà Nội : _bNxb. Hà Nội, _c1999 |
||
300 |
_a370 tr. ; _c19 cm |
||
520 | _aGồm 635 mục từ tên phố, ngõ, xóm, đường phố... ở Hà Nội. Mỗi tên phố - phường đều có mô tả vị trí, lai lịch tên gốc, nguồn gốc địa danh, tên gọi thay đổi qua các thời kỳ cùng các di tích thuộc phố. Bảng phụ lục gồm các công viên, quảng trường, hồ ở Hà Nội | ||
653 | _aHà Nội | ||
653 | _aPhố phường | ||
690 | _a18 | ||
691 | _a45 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c2165 _d2165 |