000 | 01002nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 18877 | ||
005 | 20241109221740.0 | ||
008 | 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c54.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a384.55 _bN4994S |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Kim Sách | |
245 | 1 | 0 |
_aTruyền hình số có nén và Multimedia / _cNguyễn Kim Sách |
246 | 0 | 0 | _aDigital Compressed Television and Multimedia |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2000 |
||
300 |
_a334 tr. ; _c27 cm |
||
520 | _aCơ sở về truyền hình tương tự. Video và Audio số. Phân phối tín hiệu BIT - nối tiếp và ghép kênh dữ liệu. Nén tín hiệu Video và Audio số. Truyền hình Multimedia. Truyền hình số có độ phân giải cao (HDTV) | ||
653 | _aMultimedia | ||
653 | _aNén | ||
653 | _aTruyền hình | ||
653 | _aTruyền hình số | ||
690 | _a08 | ||
691 | _a23 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c2160 _d2160 |